Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dallage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
dallage
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/da.laʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
dallage
/da.laʒ/
dallages
/da.laʒ/
dallage
gđ
/da.laʒ/
Sự
lát
.
Nén
lát
.
Dallage
de marbre
— nền lát đá hoa
Tham khảo
sửa
"
dallage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)