Tiếng Gaddang

sửa

Danh từ

sửa

dalan

  1. đường đi.

Tiếng Đông Yugur

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

dalan

  1. bảy mươi.

Tiếng Mongghul

sửa

Số từ

sửa

dalan

  1. bảy mươi.