далай

(Đổi hướng từ dalai)

Tiếng Mông Cổ sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

далай (dalaj)

  1. biển cả.

Bản mẫu:-xgn-kha-

Danh từ sửa

далай (dalai)

  1. biển cả.

Tiếng Soyot sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

далай

  1. biển.

Đồng nghĩa sửa

Tiếng Tofa sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

далай

  1. biển.

Tiếng Tuva sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

далай

  1. biển.

Tiếng Yakut sửa

Danh từ sửa

далай (dalay)

  1. biển.