далай
(Đổi hướng từ dalai)
Tiếng Buryat
sửaDanh từ
sửaдалай (dalaj)
Tiếng Mông Cổ
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaдалай (dalaj)
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
sửaDanh từ
sửaдалай (dalaj)
Tiếng Soyot
sửaDanh từ
sửaдалай (dalay)
Đồng nghĩa
sửa- дэңгис (deñgis)
Tiếng Tofa
sửaDanh từ
sửaдалай (dalay)
Tiếng Tuva
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaдалай (dalay)
- biển.
Tiếng Yakut
sửaDanh từ
sửaдалай (dalay)
- biển.