Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
daka
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Kolhe
1.1
Danh từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Konso
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Kolhe
sửa
Danh từ
sửa
daka
cơm
.
Tham khảo
sửa
Tiếng Kolhe
tại cơ sở dữ liệu Môn-Khmer.
Tiếng Konso
sửa
Danh từ
sửa
daka
Đá
.
Tham khảo
sửa
Borale Matewos (
2022
)
English - Afaa Xonso - Amharic School Dictionary
[1]
(bằng tiếng Konso), SIL Ethiopia, SNNPRS Education, tr.
169