Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít dagligvare dagligvara, dagligvaren
Số nhiều dagligvarer dagligvarene

dagligvare gđc

  1. Vật dụng hàng ngày.
    Dagligvarene blir stadig dyrere.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa