dagligvare
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dagligvare | dagligvara, dagligvaren |
Số nhiều | dagligvarer | dagligvarene |
dagligvare gđc
Từ dẫn xuất
sửa- (1) dagligvareforretning gđc: Tiệm tạp hóa.
Tham khảo
sửa- "dagligvare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)