daglig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | daglig |
gt | daglig | |
Số nhiều | daglige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
daglig
- Hàng ngày, mỗi ngày.
- Tromsø har daglig flyforbindelse med Oslo.
- Jeg tar en tablett fire ganger daglig.
- til daglig — Hàng ngày, mỗi ngày.
Tham khảo
sửa- "daglig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)