Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

daffodilly

  1. (Thực vật học) Cây thuỷ tiên hoa vàng.
  2. Màu vàng nhạt.

Tính từ

sửa

daffodilly

  1. Vàng nhạt.

Tham khảo

sửa