Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
daffodil
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
daffodil
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdæ.fə.ˌdɪɫ/
Danh từ
sửa
daffodil
/ˈdæ.fə.ˌdɪɫ/
(
Thực vật học
)
Cây
thuỷ
tiên hoa
vàng
.
Màu
vàng
nhạt
.
Tính từ
sửa
daffodil
/ˈdæ.fə.ˌdɪɫ/
Vàng
nhạt
.
Tham khảo
sửa
"
daffodil
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)