Tiếng Anh

sửa
 
daffodil

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdæ.fə.ˌdɪɫ/

Danh từ

sửa

daffodil /ˈdæ.fə.ˌdɪɫ/

  1. (Thực vật học) Cây thuỷ tiên hoa vàng.
  2. Màu vàng nhạt.

Tính từ

sửa

daffodil /ˈdæ.fə.ˌdɪɫ/

  1. Vàng nhạt.

Tham khảo

sửa