Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

dad-burned (so sánh hơn more dad-burned, so sánh nhất most dad-burned)

  1. Chịu rủa sả.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)