Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdæk.tə.ˈlɑː.lə.dʒi/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

dactylology /ˌdæk.tə.ˈlɑː.lə.dʒi/

  1. Ngôn ngôn ngữ ngón tay.

Tham khảo sửa