Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dachshund
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
dachshund
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɑːks.ˌhʊnt/
Danh từ
sửa
dachshund
/ˈdɑːks.ˌhʊnt/
(
Động vật học
)
Chó
chồn
(loài chó giống chồn, mình dài, chân ngắn).
Tham khảo
sửa
"
dachshund
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)