dabbler
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.bə.lɜː/
Danh từ
sửadabbler /.bə.lɜː/
- Người vầy, người mò, người khoắng.
- (Nghĩa bóng) người làm chơi làm bời, người làm theo kiểu tài tử, người học đòi.
- a dabbler in poetry — người học đòi làm thơ
Tham khảo
sửa- "dabbler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)