dựt dựt
Tiếng Tày
sửaCách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [zɨt̚˧˨ʔ zɨt̚˧˨ʔ]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [jɨt̚˩˧ jɨt̚˩˧]
Động từ
sửadựt dựt
- (sông, suối) chảy không ngừng.
- Nặm luây dựt dựt
- Nước chảy không ngừng
Tham khảo
sửa- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội