Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dền dứ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ze̤n
˨˩
zɨ
˧˥
jen
˧˧
jɨ̰
˩˧
jəːŋ
˨˩
jɨ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟen
˧˧
ɟɨ
˩˩
ɟen
˧˧
ɟɨ̰
˩˧
Động từ
sửa
dền dứ
Dằn vặt hoặc trêu chọc ai đó với cảnh tượng hoặc lời hứa về điều gì đó không thể đạt được.
Anh ấy đã
dền dứ
với tôi.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
tantalize