Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zuʔuŋ˧˥ lɨə̰ʔk˨˩juŋ˧˩˨ lɨə̰k˨˨juŋ˨˩˦ lɨək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟṵŋ˩˧ lɨək˨˨ɟuŋ˧˩ lɨə̰k˨˨ɟṵŋ˨˨ lɨə̰k˨˨

Tính từ sửa

dũng lược

  1. Dũng cảm và nhiều mưu lược.

Dịch sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)