døyve
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å døyve |
Hiện tại chỉ ngôi | døyver |
Quá khứ | døyva, døyvet, døyvde |
Động tính từ quá khứ | døyva, døyvet, døyvd |
Động tính từ hiện tại | — |
døyve
- Làm giảm, làm thuyên giảm.
- Medisinen døyver smertene.
- å døyve sin samvittighet
Tham khảo sửa
- "døyve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)