Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
døsig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
døsig
gt
døsig
Số nhiều
døsige
Cấp
so sánh
døsigere
cao
døsigst
døsig
Thiu thiu
ngủ
,
ngủ
chập chờn
.
Man blir ofte litt
døsig
etter middagen.
Tham khảo
sửa
"
døsig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)