døpsattest
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | døpsattest | dåpsattesten |
Số nhiều | dåpsattester | dåpsattestene |
døpsattest gđ
Tham khảo sửa
- "døpsattest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | døpsattest | dåpsattesten |
Số nhiều | dåpsattester | dåpsattestene |
døpsattest gđ