dømmekraft
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dømmekraft | dømmekrafta, dømmekraft en |
Số nhiều | — | — |
dømmekraft gđc
Tham khảo
sửa- "dømmekraft", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dømmekraft | dømmekrafta, dømmekraft en |
Số nhiều | — | — |
dømmekraft gđc