Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít dømmekraft dømmekrafta, dømmekraft en
Số nhiều

dømmekraft gđc

  1. Sự phê phán, xét đoán, phán đoán.
    Jeg stoler ikke på din dømmekraft i slike saker.

Tham khảo

sửa