dømme
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å dømme |
Hiện tại chỉ ngôi | dømmer |
Quá khứ | dømte |
Động tính từ quá khứ | dømt |
Động tính từ hiện tại | — |
dømme
- (Luật) Xử, tuyên án, kết án.
- Han ble dømt skyldig i overlagt drap.
- Jeg skal dømme en fotballkamp.
- etter alt å dømme — Xét theo mọi khía cạnh thì...
Tham khảo
sửa- "dømme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)