dôme
Tiếng Pháp
sửaĐộng từ
sửadôme tự động từ
- (Kiến trúc) Nóc vòm.
- Vòm.
- Dôme pleural — (giải phẫu) vòm màng phổi
- Dôme de feuillages — (văn học) vòm lá cây
- Dôme volcanique — (địa chất, địa lý) vòm núi lửa
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dôme /dɔm/ |
dômes /dɔm/ |
dôme gđ
- Nhà thờ lớn (ở ý).
- Dôme de Milan — nhà thờ thành Mi-lăng
Tham khảo
sửa- "dôme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)