dévouer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.vwe/
Ngoại động từ
sửadévouer ngoại động từ /de.vwe/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Hiến dâng.
- Dévouer un enfant à la Vierge — hiến dâng đứa con cho Đức Mẹ đồng trinh
- (Nghĩa bóng) Nộp cho, phó cho.
- Dévouer quelqu'un à la haine — phó ai cho lòng căm thù
Tham khảo
sửa- "dévouer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)