dévolu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.vɔ.ly/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dévolu /de.vɔ.ly/ |
dévolus /de.vɔ.ly/ |
Giống cái | dévolue /de.vɔ.ly/ |
dévolues /de.vɔ.ly/ |
dévolu /de.vɔ.ly/
- Chuyển giao cho, dành cho.
- Succession dévolue à l’Etat — gia tài chuyển giao cho Nhà nước
- Les avantages dévolus à quelqu'un — những điều lợi dành riêng cho ai
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dévolu /de.vɔ.ly/ |
dévolu /de.vɔ.ly/ |
dévolu gđ /de.vɔ.ly/
- (Jeter son dévolu sur) Chọn (người nào, cái gì).
Tham khảo
sửa- "dévolu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)