Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.vi.ta.li.ze/

Ngoại động từ

sửa

dévitaliser ngoại động từ /de.vi.ta.li.ze/

  1. Diệt tủy (răng).
    Dévitaliser une dent — diệt tủy răng

Tham khảo

sửa