Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.vi.saʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dévissage
/de.vi.saʒ/
dévissage
/de.vi.saʒ/

dévissage /de.vi.saʒ/

  1. Sự tháo vít.

Tham khảo

sửa