déversement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.vɛʁ.sə.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
déversement /de.vɛʁ.sə.mɑ̃/ |
déversements /de.vɛʁ.sə.mɑ̃/ |
déversement gđ /de.vɛʁ.sə.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "déversement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)