Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

dévers

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nghiêng, không thẳng (tường, cột).

Danh từ

sửa

dévers

  1. Độ nghiêng (của mặt đường), độ chênh (của hai đường ray ở chỗ đường vòng).

Tham khảo

sửa