Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dévers
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
dévers
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Nghiêng
, không
thẳng
(tường, cột).
Danh từ
sửa
dévers
gđ
Độ
nghiêng
(của mặt đường), độ
chênh
(của hai đường ray ở chỗ đường vòng).
Tham khảo
sửa
"
dévers
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)