Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dévaluer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.va.lɥe/
Ngoại động từ
sửa
dévaluer
ngoại động từ
/de.va.lɥe/
(
Kinh tế
)
Tài chính
phá giá
.
Dévaluer
le dollar
— phá giá đồng đô la
Trái nghĩa
sửa
Réévaluer
Tham khảo
sửa
"
dévaluer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)