Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.va.lɥe/

Ngoại động từ sửa

dévaluer ngoại động từ /de.va.lɥe/

  1. (Kinh tế) Tài chính phá giá.
    Dévaluer le dollar — phá giá đồng đô la

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa