Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ve.tiʁ/

Ngoại động từ

sửa

dévêtir ngoại động từ /de.ve.tiʁ/

  1. Cởi quần áo (cho).
    Dévêtir un blessé — cởi quần áo một người bị thương

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa