Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /det.ʁu.se/

Ngoại động từ

sửa

détrousser ngoại động từ /det.ʁu.se/

  1. Ăn cướp.
    Détrousser un passant — ăn cướp kẻ qua đường
  2. (Nghĩa rộng) Bóc lột.
    Usurier qui détrousse les pauvres gens — tên cho vay nặng lãi bóc lột những người nghèo

Tham khảo

sửa