détrousser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /det.ʁu.se/
Ngoại động từ
sửadétrousser ngoại động từ /det.ʁu.se/
- Ăn cướp.
- Détrousser un passant — ăn cướp kẻ qua đường
- (Nghĩa rộng) Bóc lột.
- Usurier qui détrousse les pauvres gens — tên cho vay nặng lãi bóc lột những người nghèo
Tham khảo
sửa- "détrousser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)