détraquer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /det.ʁa.ke/
Ngoại động từ
sửadétraquer ngoại động từ /det.ʁa.ke/
- Làm hỏng máy.
- Détraquer un moteur — làm hỏng máy một động cơ
- (Thân mật) Làm rối loạn.
- Détraquer l’esprit — làm rối loạn trí óc
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "détraquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)