détournement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.tuʁ.nə.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
détournement /de.tuʁ.nə.mɑ̃/ |
détournements /de.tuʁ.nə.mɑ̃/ |
détournement gđ /de.tuʁ.nə.mɑ̃/
- Sự đổi hướng.
- (Luật học, pháp lý) Sự lạm tiêu, sự biển thủ.
- Détournement de fonds — sự lạm tiêu quỹ
- Sự quyến rũ (trẻ vị thành niên).
Tham khảo
sửa- "détournement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)