détour
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.tuʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
détour /de.tuʁ/ |
détours /de.tuʁ/ |
détour gđ /de.tuʁ/
- Chỗ quẹo, chỗ ngoặt.
- Le détour du chemin — chỗ quẹo của con đường
- Đường vòng.
- Coupez ici, cela vous évitera un détour de plus d’un kilomètre — đi tắt qua đây, anh sẽ đỡ được một đường vòng hơn một kilomet
- Mưu mẹo quanh co.
- à quoi bon tant de tétours? — Lắm mưu mẹo quanh co như thế thì ích gì?
- sans détour — thật thà thẳng thắn
- Parler sans détour — nói thật thà thắng thắn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "détour", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)