Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.tɛs.ta.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
détestation
/de.tɛs.ta.sjɔ̃/
détestations
/de.tɛs.ta.sjɔ̃/

détestation gc /de.tɛs.ta.sjɔ̃/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự ghét; sự gớm ghiếc, sự kinh tởm.

Tham khảo sửa