Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.te.ʁe/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
déterré
/de.te.ʁe/
déterrés
/de.te.ʁe/

déterré /de.te.ʁe/

  1. (Avoir l'air d'un déterré) (thân mật) tái nhợt như xác chết.

Tham khảo

sửa