Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
déterré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.te.ʁe/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
déterré
/de.te.ʁe/
déterrés
/de.te.ʁe/
déterré
gđ
/de.te.ʁe/
(
Avoir l'air d'un déterré
) (thân mật)
tái
nhợt
như
xác chết
.
Tham khảo
sửa
"
déterré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)