Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /de.tɛk.te/

Ngoại động từSửa đổi

détecter ngoại động từ /de.tɛk.te/

  1. Dò tìm, tìm ra.
    Détecter un réseau d’espionnage — tìm ra một mạng lưới gián điệp

Tham khảoSửa đổi