désopilant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.zɔ.pi.lɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | désopilant /de.zɔ.pi.lɑ̃/ |
désopilants /de.zɔ.pi.lɑ̃/ |
Giống cái | désopilante /de.zɔ.pi.lɑ̃t/ |
désopilantes /de.zɔ.pi.lɑ̃t/ |
désopilant /de.zɔ.pi.lɑ̃/
Tham khảo
sửa- "désopilant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)