Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.zɔ.pi.lɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực désopilant
/de.zɔ.pi.lɑ̃/
désopilants
/de.zɔ.pi.lɑ̃/
Giống cái désopilante
/de.zɔ.pi.lɑ̃t/
désopilantes
/de.zɔ.pi.lɑ̃t/

désopilant /de.zɔ.pi.lɑ̃/

  1. Làm cười thích thú.

Tham khảo

sửa