désolation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.zɔ.la.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
désolation /de.zɔ.la.sjɔ̃/ |
désolations /de.zɔ.la.sjɔ̃/ |
désolation gc /de.zɔ.la.sjɔ̃/
- Sự đau buồn, sự sầu não.
- Être plongé dans la désolation — chìm ngập trong đau buồn
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự tàn phá.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "désolation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)