désodorisant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.zɔ.dɔ.ʁi.zɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | désodorisante /de.zɔ.dɔ.ʁi.zɑ̃t/ |
désodorisante /de.zɔ.dɔ.ʁi.zɑ̃t/ |
Giống cái | désodorisante /de.zɔ.dɔ.ʁi.zɑ̃t/ |
désodorisante /de.zɔ.dɔ.ʁi.zɑ̃t/ |
désodorisant /de.zɔ.dɔ.ʁi.zɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
désodorisant /de.zɔ.dɔ.ʁi.zɑ̃/ |
désodorisants /de.zɔ.dɔ.ʁi.zɑ̃/ |
désodorisant gđ /de.zɔ.dɔ.ʁi.zɑ̃/
- Chất khử mùi.
Tham khảo
sửa- "désodorisant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)