Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.zis.tə.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
désistement
/de.zis.tə.mɑ̃/
désistement
/de.zis.tə.mɑ̃/

désistement /de.zis.tə.mɑ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Sự từ bỏ (quyền lợi... ).
  2. (Luật học, pháp lý) Sự rút đơn kiện.
  3. (Chính trị) Sự rút đơn ứng cử.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa