désistement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.zis.tə.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
désistement /de.zis.tə.mɑ̃/ |
désistement /de.zis.tə.mɑ̃/ |
désistement gđ /de.zis.tə.mɑ̃/
- (Luật học, pháp lý) Sự từ bỏ (quyền lợi... ).
- (Luật học, pháp lý) Sự rút đơn kiện.
- (Chính trị) Sự rút đơn ứng cử.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "désistement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)