Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.zɛ̃.sɛk.ti.za.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
désinsectisation
/de.zɛ̃.sɛk.ti.za.sjɔ̃/
désinsectisation
/de.zɛ̃.sɛk.ti.za.sjɔ̃/

désinsectisation gc /de.zɛ̃.sɛk.ti.za.sjɔ̃/

  1. Sự trừ sâu bọ ruồi muỗi.

Tham khảo

sửa