Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

désincrustant

  1. (Kỹ thuật) Chất chống cáu cặn.

Tính từ

sửa

désincrustant

  1. (Kỹ thuật) Chống cáu cặn.

Tham khảo

sửa