Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.zɥi.le/

Ngoại động từ sửa

déshuiler ngoại động từ /de.zɥi.le/

  1. (Kỹ thuật) Loại dầu.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa