désherbage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.zɛʁ.baʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
désherbage /de.zɛʁ.baʒ/ |
désherbage /de.zɛʁ.baʒ/ |
désherbage gđ /de.zɛʁ.baʒ/
Tham khảo
sửa- "désherbage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)