déshabillé
Tiếng Anh sửa
Từ đồng âm sửa
Tính từ sửa
déshabillé
- ăn mặc xuềnh xoàng, không kín đáo hay không có cả quần áo.
Tham khảo sửa
- "déshabillé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.za.bi.je/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
déshabillé /de.za.bi.je/ |
déshabillés /de.za.bi.je/ |
déshabillé gđ /de.za.bi.je/
- Quần áo trong nhà.
- en déshanillé — ăn mặc không chải chuốt, ăn mặc xuềnh xoàng+ (nghĩa bóng) trong vòng thân mật, không kiểu cách
Tham khảo sửa
- "déshabillé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)