Tiếng Pháp sửa

Nội động từ sửa

désenfler nội động từ

  1. Hết sưng, đỡ sưng.
    Jambe qui commence à dèsenfler — chân bắt đầu đỡ sưng

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa