Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
désenfler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Nội động từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Nội động từ
sửa
désenfler
nội động từ
Hết
sưng
, đỡ
sưng
.
Jambe qui commence à dèsenfler
— chân bắt đầu đỡ sưng
Trái nghĩa
sửa
Enfler
Tham khảo
sửa
"
désenfler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)