Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.zɑ̃.pa.ʁe/

Ngoại động từ

sửa

désemparer ngoại động từ /de.zɑ̃.pa.ʁe/

  1. (Hàng hải) Làm hỏng.
    Désemparer un navire — làm hỏng một chiếc tàu

Nội động từ

sửa

désemparer nội động từ /de.zɑ̃.pa.ʁe/

  1. (Sans désemparer) Không ngừng, không ngớt, liên tục.
    Discuter trois heures sans désemparer — thảo luận ba giờ không ngừng

Tham khảo

sửa