désemparer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.zɑ̃.pa.ʁe/
Ngoại động từ sửa
désemparer ngoại động từ /de.zɑ̃.pa.ʁe/
- (Hàng hải) Làm hỏng.
- Désemparer un navire — làm hỏng một chiếc tàu
Nội động từ sửa
désemparer nội động từ /de.zɑ̃.pa.ʁe/
- (Sans désemparer) Không ngừng, không ngớt, liên tục.
- Discuter trois heures sans désemparer — thảo luận ba giờ không ngừng
Tham khảo sửa
- "désemparer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)