désaxé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.zak.se/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | désaxé /de.zak.se/ |
désaxés /de.zak.se/ |
Giống cái | désaxée /de.zak.se/ |
désaxés /de.zak.se/ |
désaxé /de.zak.se/
- Mất thăng bằng (về trí óc).
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | désaxé /de.zak.se/ |
désaxées /de.zak.se/ |
Số nhiều | désaxé /de.zak.se/ |
désaxées /de.zak.se/ |
désaxé /de.zak.se/
- Người mất thăng bằng (về trí óc).
Tham khảo
sửa- "désaxé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)