désarçonner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.zaʁ.sɔ.ne/
Ngoại động từ
sửadésarçonner ngoại động từ /de.zaʁ.sɔ.ne/
- Làm ngã (ngựa).
- Cheval qui a désaronner son cavalier — ngựa làm ngã người cưỡi
- Làm lúng túng, làm cứng họng.
- Cette objection l’a désaronné — lời bắt bẻ đó đã làm hắn cứng họng
Tham khảo
sửa- "désarçonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)