désamidonner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.za.mi.dɔ.ne/
Ngoại động từ
sửadésamidonner ngoại động từ /de.za.mi.dɔ.ne/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "désamidonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
désamidonner ngoại động từ /de.za.mi.dɔ.ne/