Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.za.mi.dɔ.ne/

Ngoại động từ sửa

désamidonner ngoại động từ /de.za.mi.dɔ.ne/

  1. Gột hồ.
    Désamidonner une chemise plastronnée — gột hồ một chiếc áo sơ mi ngực cứng

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa